Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
高挑儿
[gāotiǎor]
|
cao gầy。(身材)瘦长。
细高挑儿
cao gầy
高挑儿身材
thân hình cao gầy
高挑儿的个子
người cao gầy