Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
高拨子
[gāobō·zi]
|
điệu cao (làn điệu chủ yếu của Huy Kịch, Kinh Kịch ở Trung Quốc)。徽剧主要腔调之一。京剧、婺剧等剧种也用高拨子。简称拨子。