Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
高招
[gāozhāo]
|
biện pháp hay; mưu kế hay。(高招儿)好办法;好主意。也叫高着。
出高招
đýa ra biện pháp hay