Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
高抬贵手
[gāotáiguìshǒu]
|
xin rộng lòng giúp đỡ; xin tha thứ; xin nương tay cho。客套话,多用于请求对方饶恕或通融。