Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
高扬
[gāoyáng]
|
1. tăng lên; lên cao; tăng cao; bay vút; bay vọt; nâng cao; nhấc lên。高高升起或举起。
情绪高扬
hứng thú tăng lên
士气高扬
sĩ khí tăng cao
2. phát huy。高度发扬。
高扬见义勇为精神。
phát huy tinh thần kiến nghĩa dũng vi.