Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
高才生
[gāocáishēng]
|
học sinh giỏi。指成绩优异的学生。'才'也作材。