Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
高慢
[gāomàn]
|
kiêu ngạo; ngạo mạn。高傲;傲慢。
态度高慢,目中无人。
thái độ ngạo mạn, không coi ai ra gì.