Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
高徒
[gāotú]
|
học sinh giỏi; học sinh có thành tích; trò giỏi。水平高的徒弟,泛指有成就的学生。
严师出高徒
thầy nghiêm khắc trò mới giỏi