Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
高强
[gāoqiáng]
|
cao cường; cao siêu; trội về; xuất sắc (võ nghệ)。(武艺)高超。