Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
高度计
[gāodùjì]
|
máy đo độ cao; thiết bị đo độ cao。利用气压、雷达等来测量高度的仪表,常用于航空和登山。也叫高度表。