Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
高平
[gāopíng]
|
Hán Việt: CAO BÌNH
Cao Bằng; tỉnh Cao Bằng。 越南地名。北越省份之一。