Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
高山景行
[gāoshānjǐngxíng]
|
đức hạnh cao; phẩm chất cao quý。《诗经·小雅·车辖》:'高山仰止,景行行止'(高山:比喻道德高尚;景行:比喻行为光明正大;止:语助词),后来用'高山景行'指崇高的德行。