Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
高山族
[gāoshānzú]
|
dân tộc Cao Sơn (ở Đài Loan, Trung Quốc)。中国少数民族之一,主要分布在台湾省。