Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
高山反应
[gāoshānfǎnyìng]
|
chứng say núi; phản ứng khi lên núi cao (như nhức đầu, choáng váng)。登上空气稀薄的高山或高原地区而发生的反应。一般健康人在海拔4,000米以上有头痛、头晕、恶心、呼吸困难、心跳加快等症状。也叫高山病。