Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
高屋建瓴
[gāowūjiànlíng]
|
mạnh như thác đổ; thế nước trút từ trên cao xuống; nhà cao nước xối。在屋顶上用瓶子往下倒水(建:倾倒;领:盛水的瓶子),形容居高临下的形势(见于《史记·高祖本级》)。