Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
高层
[gāocéng]
|
1. cao tầng。(楼房等)层数多的。
高层住宅
nhà ở cao tầng
高层建筑
kiến trúc cao tầng
2. cao cấp; cao。居于上层的。
高层岗位
cương vị cao
高层领导
lãnh đạo cao cấp
高层人物
nhân vật cao cấp