Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
高就
[gāojiù]
|
thăng chức; lên chức; nhận chức vụ cao hơn。敬辞,指人离开原来的职位就任较高的职位。
另有高就
nhận chức vụ cao hơn