Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
高尔夫球
[gāo'ěrfūqiú]
|
1. gôn; golf; môn đánh gôn (thể thao)。球类运动之一,用棒杆击球,使通过障碍进入小圆洞。
高尔夫球场
sân gôn
打高尔夫球
đánh gôn
2. quả bóng gôn。这种运动使用的球,用橡皮等制成,比网球小。(高尔夫,英golf)。