Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
高射炮
[gāoshèpào]
|
pháo cao xạ。地面上或舰艇上防空用的火炮,用于射击飞机、空降兵和其他空中目标。