Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
高寿
[gāoshòu]
|
1. thọ; sống lâu。长寿。
2. trường thọ; tuổi thọ; thọ。敬辞,用于问老人的年纪。
老大爷高寿啦?
cụ thọ được bao nhiêu ạ?