Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
高寒
[gāohán]
|
cao hàn; địa thế cao mà rét。地势高而寒冷。
高寒地带
dải đất cao mà rét