Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
高士
[gāoshì]
|
ẩn sĩ; nhân sĩ; người tài giỏi; người xuất sắc。志趣、品行高尚的人,多指隐士。