Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
高堂
[gāotáng]
|
1. hội trường lớn。高大的厅堂。
2. cha mẹ; cao đường。指父母。