Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
高地
[gāodì]
|
cao điểm; điểm cao。地势高的地方,军事上特指地势较高能够俯视、控制四周的地方。
无名高地
cao điểm vô danh
占领417高地。
chiếm cao điểm 417.