Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
高压锅
[gāoyāguō]
|
nồi áp suất。锅盖装有胶圈的密封锅,多用铝合金制成。加热时锅内气压升高,食物熟得快。也叫压力锅。