Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
高升
[gāoshāng]
|
1. thăng chức; lên chức; tiến chức; thăng cấp。职务由低向高提升。
步步高升
từ từ lên chức
2. nổ; nổ kép; nhị thanh (pháo)。起火;双响。