Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
高利
[gāolì]
|
lãi nặng; lợi nhuận cao; nặng lãi。特别高的利息和利润。
高利盘剥
cho vay nặng lãi