Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
高倍
[gāobèi]
|
bội số lớn。倍数大的。
高倍望远镜
viễn vọng kính có độ phóng đại lớn