Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
高位
[gāowèi]
|
1. địa vị cao; chức cao; chức trọng。显贵的职位。
高位厚禄
bổng cao chức trọng
2. dựa lên cao。(肢体)靠上的部位。