Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
高价
[gāojià]
|
đắt; giá cao。高出一般的价格。
高价商品
hàng giá cao
高价出售
bán giá cao
高价收买
mua với giá cao.
高价收购古画
thu mua tranh cổ với giá cao