Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
高人
[gāorén]
|
1. cao nhân; người xuất sắc; người ưu tú; người có khiếu; người có tài。高士。
2. trí thức; phần tử trí thức (người có học vấn, kỹ năng, địa vị cao)。学术、技能、地位高的人。