Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
高人一等
[gāorényīděng]
|
tài trí hơn người; cao hơn người một bậc。比别人高出一等。
自视高人一等的人往往是浅薄无知的人。
những kẻ tự cho mình tài trí hơn người luôn luôn là những người vô dụng.