Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
高产
[gāochǎn]
|
1. cao sản; sản lượng cao。产量高。
高产作物
cây trồng sản lượng cao
2. sản lượng cao; năng suất cao。高的产量。