Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
高亢
[gāokàng]
|
1. cao vang; vang vang; vang vọng; ngân vang。(高声)高而洪亮。
高亢的歌声
tiếng hát ngân vang
2. cao (địa thế)。(地势)高。
计划平整七十亩高亢地。
dự định san bằng 70 mẫu đất có địa thế cao.
3. cao ngạo; kiêu ngạo; kiêu căng。高傲。
神态高亢
ra vẻ kiêu căng