Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
高丽
[gāolí]
|
Cao Ly (Triều Tiên, 918-1392, người Trung Quốc quen dùng để chỉ Triều Tiên.)。朝鲜历史上的王朝(公元918-1392)。中国习惯上多沿用来指称朝鲜和关于朝鲜的。
高丽参
sâm Cao Ly
高丽纸
giấy Cao Ly