Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
高中
[gāozhōng]
|
cao trung; trường trung học bậc cao đẳng。高级中学的简称。