Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
高不成,低不就
[gāobùchéng,dībùjiù]
|
cao không tới, thấp không xong; cao không với tới thấp không bằng lòng。高而合意的,做不了或得不到;做得了、能得到的,又认为低而不合意,不肯做或不肯要(多用于选择工作或选择配偶)。