Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
高下
[gāoxià]
|
cao thấp; trên dưới; tốt xấu。上下3.;优劣(用于比较双方的水平)。
两个人的技术难分高下。
kỹ thuật của hai người khó phân cao thấp.