Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
骗腿儿
[piàntuǐr]
|
nghiêng người giơ chân。侧身抬起一条腿。
他一骗腿儿跳上自行车就走了。
anh ấy nghiêng người giơ chân nhảy thoắt lên xe đạp đi rồi.