Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
骗子
[piàn·zi]
|
tên lừa đảo; tên bịp bợm。骗取财物的人。
政治骗子。
tên bịp chính trị.