Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
骂骂咧咧
[mà·maliēliē]
|
nói kháy; chửi mát。指在说话中夹杂着骂人的话。