Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
骂街
[màjiē]
|
chửi đổng; chửi bâng quơ; chửi bóng chửi gió。不指明对象当众漫骂。