Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
骂架
[màjià]
|
chửi nhau; cãi nhau; chửi lộn。吵架;相骂。