Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
骂名
[màmíng]
|
bêu danh; cái tên bị nguyền rủa。挨骂的名声。
汉奸秦桧留下了千古的骂名。
tên hán gian Tần Cối bị nguyền rủa muôn đời.