Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
马齿苋
[mǎchǐxiàn]
|
rau sam。一年生草本植物,茎匍匐地面, 叶子小, 倒卵形, 花小, 黄色。茎叶可以吃, 也可入药。性耐旱, 生活力强。通称长寿菜,有的地区叫麻绳菜。