Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
马骡
[mǎluó]
|
con la。公驴和母马交配所生的杂种, 身体较大, 耳朵较小,尾部的毛蓬松。