Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
马首是瞻
[mǎshǒushìzhān]
|
Hán Việt: MÃ THỦ THỊ THIÊM
như Thiên Lôi sai đâu đánh đó; hành động theo người khác; bắt chước theo mà làm。古代作战时士兵看着主将的马头决定进退,比喻跟随别人行动。