Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
马队
[mǎduì]
|
1. đoàn ngựa thồ。成队的马,多用于运输货物。
2. đội kỵ mã。骑兵队伍。