Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
马铃薯
[mǎlíngshǔ]
|
1. cây khoai tây。多年生草本植物,羽状复叶,小叶有柄,卵圆形,花白色或蓝紫色。地下块茎肥大,供食用。
2. khoai tây。这种植物的块茎。在不同的地区有洋芋、土豆儿、山药蛋等名称。