Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
马钱子
[mǎqiánzǐ]
|
hạt mã tiền。马钱的干燥种子, 有通经络、消肿止痛等作用, 但毒性较大。